mảnh trong tiếng Pháp là gì?

mảnh tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng mảnh trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ mảnh tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm mảnh tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ mảnh

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

mảnh tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mảnh tiếng Pháp nghĩa là gì.

mảnh
fragment; parcelle; lambeau; morceau; bout
Một mảnh tình +une parcelle d′amour;
Một mảnh vải +un lambeau d′étoffe;
Một mảnh giấy +un morceau de papier
coin; lopin; quartier
Mảnh đất +coin de terre; lopin de terre; quartier de terre
à part
Ăn mảnh +manger à part; manger en suisse;
Bàn mảnh +discuter à part
mince; effilé; fin; délié; ténu
Tia nước mảnh +mince filet d′eau;
Thân mảnh +tige effilée;
Chữ nét mảnh +écriture fine;
Nét bút mảnh +trait de plume délié;
Sợi chỉ mảnh +fil ténu

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mảnh trong tiếng Pháp

mảnh. fragment; parcelle; lambeau; morceau; bout. Một mảnh tình +une parcelle d′amour;. Một mảnh vải +un lambeau d′étoffe;. Một mảnh giấy +un morceau de papier. coin; lopin; quartier. Mảnh đất +coin de terre; lopin de terre; quartier de terre. à part. Ăn mảnh +manger à part; manger en suisse;. Bàn mảnh +discuter à part. mince; effilé; fin; délié; ténu. Tia nước mảnh +mince filet d′eau;. Thân mảnh +tige effilée;. Chữ nét mảnh +écriture fine;. Nét bút mảnh +trait de plume délié;. Sợi chỉ mảnh +fil ténu.

Đây là cách dùng mảnh tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mảnh trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới mảnh