Thông tin thuật ngữ mật mã tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
mật mã (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ mật mã
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
mật mã tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ mật mã trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mật mã tiếng Pháp nghĩa là gì.
mật mã
code secret; chiffre
chuyển thành mật_mã +chiffrer;
nhân_viên mật_mã +chiffreur
phòng mật_mã +bureau du chiffre
Tóm lại nội dung ý nghĩa của mật mã trong tiếng Pháp
mật mã. code secret; chiffre. chuyển thành mật_mã +chiffrer;. nhân_viên mật_mã +chiffreur. phòng mật_mã +bureau du chiffre.
Đây là cách dùng mật mã tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mật mã trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.