mặc trong tiếng Pháp là gì?

mặc tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng mặc trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ mặc tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm mặc tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ mặc

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

mặc tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mặc tiếng Pháp nghĩa là gì.

mặc
se revêtir; vêtir; porter
Mặc bộ đồng_phục +se revêtir d′un uniforme;
Mặc áo_dài +vêtir une robe;
Mặc áo_khoác +porter un manteau
ne pas s′intéresser à; ne pas se soucier de; ne pas faire attention à
Anh ấy mặc con_cái +il ne s′intéresse pas à ses enfants;
Nó làm gì bà ta cũng mặc +elle ne se soucie pas de ce qu′il fait;
Tôi làm gì anh cứ mặc tôi +ne faites pas attention à ce que je fais
tant pis
Mặc nó +tant pis pour lui

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mặc trong tiếng Pháp

mặc. se revêtir; vêtir; porter. Mặc bộ đồng_phục +se revêtir d′un uniforme;. Mặc áo_dài +vêtir une robe;. Mặc áo_khoác +porter un manteau. ne pas s′intéresser à; ne pas se soucier de; ne pas faire attention à. Anh ấy mặc con_cái +il ne s′intéresse pas à ses enfants;. Nó làm gì bà ta cũng mặc +elle ne se soucie pas de ce qu′il fait;. Tôi làm gì anh cứ mặc tôi +ne faites pas attention à ce que je fais. tant pis. Mặc nó +tant pis pour lui.

Đây là cách dùng mặc tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mặc trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới mặc