Thông tin thuật ngữ mền tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
mền (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ mền
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
mền tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ mền trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mền tiếng Pháp nghĩa là gì.
mền
couverture
Mền len +couverture en laine
(arch.) à triple doublure
áo mền +habit à triple doublure
tú mền +(từ cũ, nghĩa cũ) trois fois bachelier
Tóm lại nội dung ý nghĩa của mền trong tiếng Pháp
mền. couverture. Mền len +couverture en laine. (arch.) à triple doublure. áo mền +habit à triple doublure. tú mền +(từ cũ, nghĩa cũ) trois fois bachelier.
Đây là cách dùng mền tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mền trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.