mỏng trong tiếng Pháp là gì?

mỏng tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng mỏng trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ mỏng tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm mỏng tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ mỏng

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

mỏng tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mỏng tiếng Pháp nghĩa là gì.

mỏng
mince; fin
Tờ giấy mỏng +feuille de papier mince;
Lụa mỏng +soie fine
(fig.) précaire
Phận mỏng +sort précaire
mong mỏng +(redoublement; sens atténué) assez mince; assez fin

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mỏng trong tiếng Pháp

mỏng. mince; fin. Tờ giấy mỏng +feuille de papier mince;. Lụa mỏng +soie fine. (fig.) précaire. Phận mỏng +sort précaire. mong mỏng +(redoublement; sens atténué) assez mince; assez fin.

Đây là cách dùng mỏng tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mỏng trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới mỏng