Thông tin thuật ngữ mộc mạc tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
mộc mạc (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ mộc mạc
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
mộc mạc tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ mộc mạc trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mộc mạc tiếng Pháp nghĩa là gì.
mộc mạc
simple; sans artifice
Tính nết mộc_mạc +caractère simple;
Ăn mặc mộc_mạc +avoir une toilette sans artifice
Tóm lại nội dung ý nghĩa của mộc mạc trong tiếng Pháp
mộc mạc. simple; sans artifice. Tính nết mộc_mạc +caractère simple;. Ăn mặc mộc_mạc +avoir une toilette sans artifice.
Đây là cách dùng mộc mạc tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mộc mạc trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.