Thông tin thuật ngữ mở mang tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
mở mang (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ mở mang
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
mở mang tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ mở mang trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mở mang tiếng Pháp nghĩa là gì.
mở mang
développer; faire prendre un essor
Mở_mang trí_tuệ +développer l′intelligence;
Mở_mang công_nghiệp +développer l′industrie;
Mở_mang thương_nghiệp +faire prendre un essor au commerce
Tóm lại nội dung ý nghĩa của mở mang trong tiếng Pháp
mở mang. développer; faire prendre un essor. Mở_mang trí_tuệ +développer l′intelligence;. Mở_mang công_nghiệp +développer l′industrie;. Mở_mang thương_nghiệp +faire prendre un essor au commerce.
Đây là cách dùng mở mang tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mở mang trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.