Thông tin thuật ngữ mở đầu tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
mở đầu (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ mở đầu
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
mở đầu tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ mở đầu trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mở đầu tiếng Pháp nghĩa là gì.
mở đầu
commencer; débuter; ouvrir
Mở_đầu bài diễn_văn +commencer son discours;
Bài diễn văn mở_đầu bằng một câu thơ +discours qui débute par un vers;
Mở_đầu buổi họp +ouvrir la séance
đoạn mở_đầu +(văn học) prologue;
khúc mở_đầu +(âm nhạc) prélude;
lời mở_đầu +introduction; préambule; discours préliminaire;
lúc mở_đầu mùa săn +ouverture de la chasse
Tóm lại nội dung ý nghĩa của mở đầu trong tiếng Pháp
mở đầu. commencer; débuter; ouvrir. Mở_đầu bài diễn_văn +commencer son discours;. Bài diễn văn mở_đầu bằng một câu thơ +discours qui débute par un vers;. Mở_đầu buổi họp +ouvrir la séance. đoạn mở_đầu +(văn học) prologue;. khúc mở_đầu +(âm nhạc) prélude;. lời mở_đầu +introduction; préambule; discours préliminaire;. lúc mở_đầu mùa săn +ouverture de la chasse.
Đây là cách dùng mở đầu tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mở đầu trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.