nì trong tiếng Pháp là gì?

tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nì trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ nì tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm nì tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ nì

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

nì tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nì tiếng Pháp nghĩa là gì.


(dialecte) (variante phonétique de này)
ici ; voici
Đây nì +que voici
tenez ! eh !
Nì đọc bản thông_báo đi +tenez lisez ce communiqué

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nì trong tiếng Pháp

nì. (dialecte) (variante phonétique de này). ici ; voici. Đây nì +que voici. tenez ! eh !. Nì đọc bản thông_báo đi +tenez lisez ce communiqué.

Đây là cách dùng nì tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nì trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới nì