Thông tin thuật ngữ nín tiếng tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
nín tiếng (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nín tiếng
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
nín tiếng tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nín tiếng trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nín tiếng tiếng Pháp nghĩa là gì.
nín tiếng
ne rien dire (pour ne pas signaler sa présence); s′effacer en se taisant
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nín tiếng trong tiếng Pháp
nín tiếng. ne rien dire (pour ne pas signaler sa présence); s′effacer en se taisant.
Đây là cách dùng nín tiếng tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nín tiếng trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.