Thông tin thuật ngữ nông tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
nông (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nông
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
nông tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nông trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nông tiếng Pháp nghĩa là gì.
nông
agriculture
agriculteur
Nhất sĩ nhì nông +en premier lieu les lettrés en second les agriculteurs (suivant les conceptions de l′ancien temps)
peu profond
Nước nông +eau peu profonde; maigre eau
ý nông +idée peu profonde
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nông trong tiếng Pháp
nông. agriculture. agriculteur. Nhất sĩ nhì nông +en premier lieu les lettrés en second les agriculteurs (suivant les conceptions de l′ancien temps). peu profond. Nước nông +eau peu profonde; maigre eau. ý nông +idée peu profonde.
Đây là cách dùng nông tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nông trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.