Thông tin thuật ngữ nạng tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
nạng (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nạng
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
nạng tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nạng trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nạng tiếng Pháp nghĩa là gì.
nạng
béquille
Người què chống nạng +un boiteux appuyé sur une béquille
(rare) pousser
Nạng thuyền ra xa bờ +pousser sa barque loin du rivage
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nạng trong tiếng Pháp
nạng. béquille. Người què chống nạng +un boiteux appuyé sur une béquille. (rare) pousser. Nạng thuyền ra xa bờ +pousser sa barque loin du rivage.
Đây là cách dùng nạng tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nạng trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.