nết trong tiếng Pháp là gì?

nết tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nết trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ nết tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm nết tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ nết

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

nết tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nết tiếng Pháp nghĩa là gì.

nết
habitude; conduite
Nết xấu +mauvaise habitude; vice
bonne conduite; vertu
Có nết +qui a une bonne conduite; vertueux; sage
cái nết đánh chết cái đẹp +vertu prime beauté
đánh chết cái nết không chừa +le loup mourra dans sa peau

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nết trong tiếng Pháp

nết. habitude; conduite. Nết xấu +mauvaise habitude; vice. bonne conduite; vertu. Có nết +qui a une bonne conduite; vertueux; sage. cái nết đánh chết cái đẹp +vertu prime beauté. đánh chết cái nết không chừa +le loup mourra dans sa peau.

Đây là cách dùng nết tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nết trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới nết