Thông tin thuật ngữ nề tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
nề (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nề
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
nề tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nề trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nề tiếng Pháp nghĩa là gì.
nề
(xây dựng) revêtir d′un enduit
Nề tường +revêtir un mur d′un enduit
maçonnerie
Công_trình nề +un ouvrage de maçonnerie
(med.) oedème
(utilisé dans les contructions négatives) se soucier de; craindre
Không nề khó_khăn +sans craindre les difficultés
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nề trong tiếng Pháp
nề. (xây dựng) revêtir d′un enduit. Nề tường +revêtir un mur d′un enduit. maçonnerie. Công_trình nề +un ouvrage de maçonnerie. (med.) oedème. (utilisé dans les contructions négatives) se soucier de; craindre. Không nề khó_khăn +sans craindre les difficultés.
Đây là cách dùng nề tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nề trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.