Thông tin thuật ngữ nục tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
nục (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nục
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
nục tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nục trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nục tiếng Pháp nghĩa là gì.
nục
xem cá_nục
ramollir à la cuisson (en parlant de la viande)
blet (en parlant des fruits)
nùng nục +(redoublement sens atténué)
béo nục (tiếng địa phương)+grassouillet
nùng nục +(redoublement, sens plus fort)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nục trong tiếng Pháp
nục. xem cá_nục. ramollir à la cuisson (en parlant de la viande). blet (en parlant des fruits). nùng nục +(redoublement sens atténué). béo nục (tiếng địa phương)+grassouillet. nùng nục +(redoublement, sens plus fort).
Đây là cách dùng nục tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nục trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.