nam trong tiếng Pháp là gì?

nam tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nam trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ nam tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm nam tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ nam

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

nam tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nam tiếng Pháp nghĩa là gì.

nam
(arch.) esprit (démon) des mares
garçon
Có năm con , hai nam ba nữ +avoir cinq enfants dont deux garçons et trois filles
homme
Xe đạp nam +bicyclette d′homme
masculin
Giọng nam +voix masculine
nam tước : baron +baron
Công , hầu , bá , tử , nam +duc, marquis, comte, vicomte, baron
Tước nam +titre de baron; baronnage
sud ; midi+(mus.) air méridional; air triste
(mus.) air méridional ; air triste
méridional
Bờ nam +rive méridionale
nam phụ lão ấu +hommes , femmes , veillards et enfants
nam thanh nữ tú +charmants jeunes gens
nam tôn nữ ti +l′ homme est estimable , la femme est méprisable (suivant la morale féodale)

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nam trong tiếng Pháp

nam. (arch.) esprit (démon) des mares. garçon. Có năm con , hai nam ba nữ +avoir cinq enfants dont deux garçons et trois filles. homme. Xe đạp nam +bicyclette d′homme. masculin. Giọng nam +voix masculine. nam tước : baron +baron. Công , hầu , bá , tử , nam +duc, marquis, comte, vicomte, baron. Tước nam +titre de baron; baronnage. sud ; midi+(mus.) air méridional; air triste. (mus.) air méridional ; air triste. méridional. Bờ nam +rive méridionale. nam phụ lão ấu +hommes , femmes , veillards et enfants. nam thanh nữ tú +charmants jeunes gens. nam tôn nữ ti +l′ homme est estimable , la femme est méprisable (suivant la morale féodale).

Đây là cách dùng nam tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nam trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới nam