ngám trong tiếng Pháp là gì?

ngám tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ngám trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ ngám tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm ngám tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ngám

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ngám tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ngám tiếng Pháp nghĩa là gì.

ngám
(rare) tout juste; exactement
Số tiền phải bỏ ra vừa ngám số tiền có trong túi +la somme qu′il faut débourser correspond tout juste à ce qu′on a dans la poche
ngam ngám +(redoublement; sens atténué) à peu près; à peine

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ngám trong tiếng Pháp

ngám. (rare) tout juste; exactement. Số tiền phải bỏ ra vừa ngám số tiền có trong túi +la somme qu′il faut débourser correspond tout juste à ce qu′on a dans la poche. ngam ngám +(redoublement; sens atténué) à peu près; à peine.

Đây là cách dùng ngám tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ngám trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới ngám