Thông tin thuật ngữ ngượng tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
ngượng (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ngượng
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ngượng tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ngượng trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ngượng tiếng Pháp nghĩa là gì.
ngượng
confus
Ngượng vì bị bắt quả_tang +confus d′être pris sur le fait
(cũng nói ngượng_ngập) maladroit; malhabile; gauche
ốm lâu mới dậy đi_đứng còn ngượng +avoir un démarche encore maladroite après une longue maladie
ngường ngượng +(redoublement; sens atténué)
ngượng chín cả mặt +rougir de confusion
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ngượng trong tiếng Pháp
ngượng. confus. Ngượng vì bị bắt quả_tang +confus d′être pris sur le fait. (cũng nói ngượng_ngập) maladroit; malhabile; gauche. ốm lâu mới dậy đi_đứng còn ngượng +avoir un démarche encore maladroite après une longue maladie. ngường ngượng +(redoublement; sens atténué). ngượng chín cả mặt +rougir de confusion.
Đây là cách dùng ngượng tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ngượng trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.