Thông tin thuật ngữ ngụy trang tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
ngụy trang (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ngụy trang
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ngụy trang tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ngụy trang trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ngụy trang tiếng Pháp nghĩa là gì.
ngụy trang
camoufler; déguiser
Ngụy_trang cỗ pháo +camoufler une pièce d′artillerie
Tình_cảm ngụy_trang +sentiments déguisés
(biol., anat.) mimétisme
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ngụy trang trong tiếng Pháp
ngụy trang. camoufler; déguiser. Ngụy_trang cỗ pháo +camoufler une pièce d′artillerie. Tình_cảm ngụy_trang +sentiments déguisés. (biol., anat.) mimétisme.
Đây là cách dùng ngụy trang tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ngụy trang trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.