Thông tin thuật ngữ nghé tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
nghé (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nghé
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
nghé tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nghé trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nghé tiếng Pháp nghĩa là gì.
nghé
bufflon, buffletin
regarder
Nghé xem mấy đứa_trẻ làm gì +regarder pour voir ce que font les enfants
reluquer; lorgner
Nghé nhìn con_gái +reluquer les filles
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nghé trong tiếng Pháp
nghé. bufflon, buffletin. regarder. Nghé xem mấy đứa_trẻ làm gì +regarder pour voir ce que font les enfants. reluquer; lorgner. Nghé nhìn con_gái +reluquer les filles.
Đây là cách dùng nghé tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nghé trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.