Thông tin thuật ngữ nghiêm tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
nghiêm (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nghiêm
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
nghiêm tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nghiêm trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nghiêm tiếng Pháp nghĩa là gì.
nghiêm
rigoureux; sévère, sérieux
Kỉ_luật nghiêm +discipline rigoureuse; discipline sévère
Thầy_giáo nghiêm +un maître sévère
Vẻ_mặt nghiêm +une mine sévère
Nghiêm nét mặt +prendre un air sérieux
garde à vous!; fixe!
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nghiêm trong tiếng Pháp
nghiêm. rigoureux; sévère, sérieux. Kỉ_luật nghiêm +discipline rigoureuse; discipline sévère. Thầy_giáo nghiêm +un maître sévère. Vẻ_mặt nghiêm +une mine sévère. Nghiêm nét mặt +prendre un air sérieux. garde à vous!; fixe!.
Đây là cách dùng nghiêm tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nghiêm trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.