Thông tin thuật ngữ nghìn tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
nghìn (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nghìn
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
nghìn tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nghìn trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nghìn tiếng Pháp nghĩa là gì.
nghìn
(cũng nói ngàn) mille; millier
Nghìn lần hơn +mille fois plus
Nghìn lẻ một đêm +mille et une nuit
Một nghìn đồng +un miller de dongs
hàng nghìn +des milliers; par milliers
phần nghìn +millième
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nghìn trong tiếng Pháp
nghìn. (cũng nói ngàn) mille; millier. Nghìn lần hơn +mille fois plus. Nghìn lẻ một đêm +mille et une nuit. Một nghìn đồng +un miller de dongs. hàng nghìn +des milliers; par milliers. phần nghìn +millième.
Đây là cách dùng nghìn tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nghìn trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.