Thông tin thuật ngữ nghĩa vụ tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
nghĩa vụ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nghĩa vụ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
nghĩa vụ tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nghĩa vụ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nghĩa vụ tiếng Pháp nghĩa là gì.
nghĩa vụ
obligation; devoir
Nghĩa_vụ công_dân +obligation de citoyen
nói tắt của nghĩa_vụ quân_sự
Đi nghĩa_vụ +faire son service militaire; faire son service
nghĩa_vụ quân_sự +service militaire
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nghĩa vụ trong tiếng Pháp
nghĩa vụ. obligation; devoir. Nghĩa_vụ công_dân +obligation de citoyen. nói tắt của nghĩa_vụ quân_sự. Đi nghĩa_vụ +faire son service militaire; faire son service. nghĩa_vụ quân_sự +service militaire.
Đây là cách dùng nghĩa vụ tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nghĩa vụ trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.