nghẹt thở trong tiếng Pháp là gì?

nghẹt thở tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nghẹt thở trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ nghẹt thở tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm nghẹt thở tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ nghẹt thở

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

nghẹt thở tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nghẹt thở tiếng Pháp nghĩa là gì.

nghẹt thở
étouffé; suffloqué
Phòng đông người , nghẹt_thở +suffloqué dans une salle pleine de monde
suffocant
Không_khí nghẹt_thở +une atmosphère suffocante

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nghẹt thở trong tiếng Pháp

nghẹt thở. étouffé; suffloqué. Phòng đông người , nghẹt_thở +suffloqué dans une salle pleine de monde. suffocant. Không_khí nghẹt_thở +une atmosphère suffocante.

Đây là cách dùng nghẹt thở tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nghẹt thở trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới nghẹt thở