Thông tin thuật ngữ nghỉ việc tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
nghỉ việc (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nghỉ việc
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
nghỉ việc tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nghỉ việc trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nghỉ việc tiếng Pháp nghĩa là gì.
nghỉ việc
quitter un emploi
cho nghỉ_việc +donner son congé; congédier
xin nghỉ_việc +demander son congé; donner sa démission; démissionner
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nghỉ việc trong tiếng Pháp
nghỉ việc. quitter un emploi. cho nghỉ_việc +donner son congé; congédier. xin nghỉ_việc +demander son congé; donner sa démission; démissionner.
Đây là cách dùng nghỉ việc tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nghỉ việc trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.