Thông tin thuật ngữ ngoác tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
ngoác (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ngoác
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ngoác tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ngoác trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ngoác tiếng Pháp nghĩa là gì.
ngoác
(cũng nói ngoạc) ouvrir largement (la bouche)
Ngoác miệng ra mà cãi +ouvrir largement sa bouche pour rouspéter
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ngoác trong tiếng Pháp
ngoác. (cũng nói ngoạc) ouvrir largement (la bouche). Ngoác miệng ra mà cãi +ouvrir largement sa bouche pour rouspéter.
Đây là cách dùng ngoác tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ngoác trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.