ngoại giao trong tiếng Pháp là gì?

ngoại giao tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ngoại giao trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ ngoại giao tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm ngoại giao tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ngoại giao

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ngoại giao tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ngoại giao tiếng Pháp nghĩa là gì.

ngoại giao
diplomatie
bộ ngoại_giao +ministère des affaires étrangères; département d′Etat (des Etat-Unis)
bộ_trưởng bộ ngoại_giao +ministre des affaires étrangères; secrétaire d′Etat (des Etats-Unis)
nhà ngoại_giao +diplomate

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ngoại giao trong tiếng Pháp

ngoại giao. diplomatie. bộ ngoại_giao +ministère des affaires étrangères; département d′Etat (des Etat-Unis). bộ_trưởng bộ ngoại_giao +ministre des affaires étrangères; secrétaire d′Etat (des Etats-Unis). nhà ngoại_giao +diplomate.

Đây là cách dùng ngoại giao tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ngoại giao trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới ngoại giao