Thông tin thuật ngữ ngon lành tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
ngon lành (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ngon lành
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ngon lành tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ngon lành trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ngon lành tiếng Pháp nghĩa là gì.
ngon lành
bon; appétissant; savoureux; (en tours négatifs) ragoûtant
Món_ăn chẳng ngon_lành gì +un mets peu ragoûtant
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ngon lành trong tiếng Pháp
ngon lành. bon; appétissant; savoureux; (en tours négatifs) ragoûtant. Món_ăn chẳng ngon_lành gì +un mets peu ragoûtant.
Đây là cách dùng ngon lành tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ngon lành trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.