Thông tin thuật ngữ ngoài tai tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
ngoài tai (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ngoài tai
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ngoài tai tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ngoài tai trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ngoài tai tiếng Pháp nghĩa là gì.
ngoài tai
Bỏ ngoài_tai , để ngoài_tai +faire la sourde oreille; être sourd à
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ngoài tai trong tiếng Pháp
ngoài tai. Bỏ ngoài_tai , để ngoài_tai +faire la sourde oreille; être sourd à.
Đây là cách dùng ngoài tai tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ngoài tai trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.