Thông tin thuật ngữ ngó ngoáy tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
ngó ngoáy (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ngó ngoáy
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ngó ngoáy tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ngó ngoáy trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ngó ngoáy tiếng Pháp nghĩa là gì.
ngó ngoáy
remuer malicieusement; agiter malicieusement
Ngó_ngoáy ngón tay +remuer malicieusement ses doigts
tripoter
Đứa_bé ngó_ngoáy cái bút +enfant qui tripote un stylo
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ngó ngoáy trong tiếng Pháp
ngó ngoáy. remuer malicieusement; agiter malicieusement. Ngó_ngoáy ngón tay +remuer malicieusement ses doigts. tripoter. Đứa_bé ngó_ngoáy cái bút +enfant qui tripote un stylo.
Đây là cách dùng ngó ngoáy tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ngó ngoáy trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.