Thông tin thuật ngữ ngóc tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
ngóc (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ngóc
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ngóc tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ngóc trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ngóc tiếng Pháp nghĩa là gì.
ngóc
ruelle; venelle; impasse
Cậu rẽ vào ngóc nào mà tớ tìm mãi không thấy +dans quelle ruelle as-tu passé, je t′ai cherché en vain
émerger
Cá ngóc lên mặt nước +poisson qui émerge de l′eau
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ngóc trong tiếng Pháp
ngóc. ruelle; venelle; impasse. Cậu rẽ vào ngóc nào mà tớ tìm mãi không thấy +dans quelle ruelle as-tu passé, je t′ai cherché en vain. émerger. Cá ngóc lên mặt nước +poisson qui émerge de l′eau.
Đây là cách dùng ngóc tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ngóc trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.