người trong tiếng Pháp là gì?

người tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng người trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ người tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm người tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ người

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

người tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ người tiếng Pháp nghĩa là gì.

người
personne; homme
Trong phòng có ba người +il y a trois personnes dans la salle
Xứng danh là người +être digne du nom d′homme
corps (humain)
Người rất nở_nang +un corps très bien développé
người đẹp vì lụa +l′habit fait l′homme; c′est le ton qui fait la chanson
người nào của ấy +à tout seigneur tout honneur
người năm bảy thứ , vật năm bảy loài +il y a fagots et fagots
người trần mắt thịt +être de chair et d′os; autrui; autre
Không thèm muốn của người +ne pas convoiter le bien d′autrui (des autres)+lui; il (en parlant des personnes vénérables)
Hồ Chủ_tịch đến thăm trường , ai cũng phấn_khởi đón Người +le Président Hô fit une visite à l′école, tous l′accueillirent avec beaucoup d′enthousiasme+humain
Loài người +le genre humain+étranger
Nước người +pays étranger

Tóm lại nội dung ý nghĩa của người trong tiếng Pháp

người. personne; homme. Trong phòng có ba người +il y a trois personnes dans la salle. Xứng danh là người +être digne du nom d′homme. corps (humain). Người rất nở_nang +un corps très bien développé. người đẹp vì lụa +l′habit fait l′homme; c′est le ton qui fait la chanson. người nào của ấy +à tout seigneur tout honneur. người năm bảy thứ , vật năm bảy loài +il y a fagots et fagots. người trần mắt thịt +être de chair et d′os; autrui; autre. Không thèm muốn của người +ne pas convoiter le bien d′autrui (des autres)+lui; il (en parlant des personnes vénérables). Hồ Chủ_tịch đến thăm trường , ai cũng phấn_khởi đón Người +le Président Hô fit une visite à l′école, tous l′accueillirent avec beaucoup d′enthousiasme+humain. Loài người +le genre humain+étranger. Nước người +pays étranger.

Đây là cách dùng người tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ người trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới người