Thông tin thuật ngữ ngầu tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
ngầu (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ngầu
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ngầu tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ngầu trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ngầu tiếng Pháp nghĩa là gì.
ngầu
(cũng viết ngàu) tout à fait; absolument (en parlant d′une eau trouble, d′une couleur rouge)
Nước đục ngầu +eau absolument trouble
Đỏ ngầu +tout à fait rouge
ngầu ngầu +(redoublement; sens plus fort)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ngầu trong tiếng Pháp
ngầu. (cũng viết ngàu) tout à fait; absolument (en parlant d′une eau trouble, d′une couleur rouge). Nước đục ngầu +eau absolument trouble. Đỏ ngầu +tout à fait rouge. ngầu ngầu +(redoublement; sens plus fort).
Đây là cách dùng ngầu tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ngầu trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.