ngập ngừng trong tiếng Pháp là gì?

ngập ngừng tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ngập ngừng trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ ngập ngừng tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm ngập ngừng tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ngập ngừng

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ngập ngừng tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ngập ngừng tiếng Pháp nghĩa là gì.

ngập ngừng
s′interrompre par intervalles; avoir le débit entrecoupé
Bài chưa thuộc , đọc còn ngập_ngừng +réciter une leçon mal sue en s′interrompant par intervalles
hésiter; chanceler
Trả_lời ngập_ngừng +hésiter dans ses réponses
ngập ngà ngập_ngừng +(redoublement; sens plus fort)

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ngập ngừng trong tiếng Pháp

ngập ngừng. s′interrompre par intervalles; avoir le débit entrecoupé. Bài chưa thuộc , đọc còn ngập_ngừng +réciter une leçon mal sue en s′interrompant par intervalles. hésiter; chanceler. Trả_lời ngập_ngừng +hésiter dans ses réponses. ngập ngà ngập_ngừng +(redoublement; sens plus fort).

Đây là cách dùng ngập ngừng tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ngập ngừng trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới ngập ngừng