Thông tin thuật ngữ ngụy tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
ngụy (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ngụy
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ngụy tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ngụy trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ngụy tiếng Pháp nghĩa là gì.
ngụy
fantoche
Chính_quyền ngụy +gouvernement fantoche
faux
Học_thuyết ngụy +une fausse doctrine
soldat de l′armée fantoche; armée fantoche; fonctionnaire du gouvernement fantoche; gouvernement fantoche; fantoche
Cải_tạo bọn ngụy +rééduquer les fantoches
espiègle
Thôi chúng mày ngụy vừa chứ! +assez de ces tours d′espiègle!
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ngụy trong tiếng Pháp
ngụy. fantoche. Chính_quyền ngụy +gouvernement fantoche. faux. Học_thuyết ngụy +une fausse doctrine. soldat de l′armée fantoche; armée fantoche; fonctionnaire du gouvernement fantoche; gouvernement fantoche; fantoche. Cải_tạo bọn ngụy +rééduquer les fantoches. espiègle. Thôi chúng mày ngụy vừa chứ! +assez de ces tours d′espiègle!.
Đây là cách dùng ngụy tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ngụy trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.