Thông tin thuật ngữ nhúng tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
nhúng (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nhúng
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
nhúng tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nhúng trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nhúng tiếng Pháp nghĩa là gì.
nhúng
tremper; plonger
Nhúng ngòi bút vào nước +plonger sa plume dans l′eau
Nhúng vào tội_ác +tremper dans un crime
Nhúng vào một vụ ma_tuý +tremper dans (participer à) une affaire de drogues
viande ébouillantée
Ăn nhúng +manger de la viande ébouillantée
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nhúng trong tiếng Pháp
nhúng. tremper; plonger. Nhúng ngòi bút vào nước +plonger sa plume dans l′eau. Nhúng vào tội_ác +tremper dans un crime. Nhúng vào một vụ ma_tuý +tremper dans (participer à) une affaire de drogues. viande ébouillantée. Ăn nhúng +manger de la viande ébouillantée.
Đây là cách dùng nhúng tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nhúng trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.