nhảy trong tiếng Pháp là gì?

nhảy tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nhảy trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ nhảy tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm nhảy tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ nhảy

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

nhảy tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nhảy tiếng Pháp nghĩa là gì.

nhảy
sauter
Nhảy qua cửa sổ +sauter par la fenêtre
Nhảy lên mình ngựa +sauter sur un cheval
Nhảy từ ý này sang ý khác +sauter d′une idée à l′autre
Nhảy một lớp +sauter une classe
Đọc nhảy một đoạn +sauter un passage en lisant
bondir; se jeter; se lancer
Con hổ nhảy vào vồ mồi +le tigre se jette sur sa proie; le tigre bondit sur sa proie
Nhảy xuống nước +se jeter à l′eau; se lancer dans l′eau
accéder d′un bond à (un poste important)
Nhảy lên làm tổng_thống +accéder d′un bond à la présidence de la république
danser
monter; saillir
Con ngựa giống nhảy ngựa cái +étalon qui saillit (monte) une jument
(zool.)
sauteur; saltigrade
Sâu bọ nhảy +insectes sauteurs
saltatoire
Bộ máy nhảy của sâu bọ +appareil saltatoire d′un insecte

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nhảy trong tiếng Pháp

nhảy. sauter. Nhảy qua cửa sổ +sauter par la fenêtre. Nhảy lên mình ngựa +sauter sur un cheval. Nhảy từ ý này sang ý khác +sauter d′une idée à l′autre. Nhảy một lớp +sauter une classe. Đọc nhảy một đoạn +sauter un passage en lisant. bondir; se jeter; se lancer. Con hổ nhảy vào vồ mồi +le tigre se jette sur sa proie; le tigre bondit sur sa proie. Nhảy xuống nước +se jeter à l′eau; se lancer dans l′eau. accéder d′un bond à (un poste important). Nhảy lên làm tổng_thống +accéder d′un bond à la présidence de la république. danser. monter; saillir. Con ngựa giống nhảy ngựa cái +étalon qui saillit (monte) une jument. (zool.). sauteur; saltigrade. Sâu bọ nhảy +insectes sauteurs. saltatoire. Bộ máy nhảy của sâu bọ +appareil saltatoire d′un insecte.

Đây là cách dùng nhảy tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nhảy trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới nhảy