Thông tin thuật ngữ nhảy múa tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
nhảy múa (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nhảy múa
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
nhảy múa tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nhảy múa trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nhảy múa tiếng Pháp nghĩa là gì.
nhảy múa
exécuter une danse rythmique; danser
gambader de joie
Nghe tin thắng trận mọi người nhảy_múa +à la nouvelle de la victoire tout le monde gambade de joie
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nhảy múa trong tiếng Pháp
nhảy múa. exécuter une danse rythmique; danser. gambader de joie. Nghe tin thắng trận mọi người nhảy_múa +à la nouvelle de la victoire tout le monde gambade de joie.
Đây là cách dùng nhảy múa tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nhảy múa trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.