Thông tin thuật ngữ nhẩm tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
nhẩm (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nhẩm
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
nhẩm tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nhẩm trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nhẩm tiếng Pháp nghĩa là gì.
nhẩm
réciter mentalement (sans expression orale)
Nhẩm bài học +réciter mentalement sa leçon
lire réciter apprendre) à voix basse
Đọc nhẩm +lire à voix basse
mental
Tính nhẫm +calcul mental
Kinh đọc nhẩm +prière mentale
frustrer; spoiler
Nhẩm phần người khác +frustrer quelqu′un de sa part
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nhẩm trong tiếng Pháp
nhẩm. réciter mentalement (sans expression orale). Nhẩm bài học +réciter mentalement sa leçon. lire réciter apprendre) à voix basse. Đọc nhẩm +lire à voix basse. mental. Tính nhẫm +calcul mental. Kinh đọc nhẩm +prière mentale. frustrer; spoiler. Nhẩm phần người khác +frustrer quelqu′un de sa part.
Đây là cách dùng nhẩm tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nhẩm trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.