Thông tin thuật ngữ nhẫn tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
nhẫn (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nhẫn
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
nhẫn tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nhẫn trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nhẫn tiếng Pháp nghĩa là gì.
nhẫn
anneau; bague
se retenir ; prendre patience
Tính anh nhẫn lắm trước thái_độ ngang chướng đó +il sait bien se retenir devant cette attitude choquante
(từ cũ ; nghĩa cũ) jusqu′ à
Cớ chi ngồi nhẫn tàn canh (Nguyễn Du)+pourquoi rester assise ainsi jusqu′à la fin de veille ?
mặt nhẫn +chaton d′ une bague
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nhẫn trong tiếng Pháp
nhẫn. anneau; bague. se retenir ; prendre patience. Tính anh nhẫn lắm trước thái_độ ngang chướng đó +il sait bien se retenir devant cette attitude choquante. (từ cũ ; nghĩa cũ) jusqu′ à. Cớ chi ngồi nhẫn tàn canh (Nguyễn Du)+pourquoi rester assise ainsi jusqu′à la fin de veille ?. mặt nhẫn +chaton d′ une bague.
Đây là cách dùng nhẫn tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nhẫn trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.