nhặt trong tiếng Pháp là gì?

nhặt tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nhặt trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ nhặt tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm nhặt tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ nhặt

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

nhặt tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nhặt tiếng Pháp nghĩa là gì.

nhặt
ramasser
Nhặt quả rụng +ramasser les fruits tombés
Vào rừng nhặt củi khô +entrer dans la forêt pour ramasser du bois mort
Nhặt chiếc khăn tay rơi xuống đất +ramasser un mouchoir tombé à terre
Nhặt bóng +ramasser les balles (au tennis)
Nhặt khoai bỏ vào thúng +ramasser les patates et les mettre dans un panier
trier
Nhặt cau +trier les noix d′arec
éplucher
năng nhặt chặt bị +petit à petit l′oiseau fait son nid
nhặt được +trouver+serré
Phên đan nhặt +claie à lattes serrées+accéléré; précipité
Tiếng đàn lúc nhặt lúc khoan +les sons d′un instrument à cordes tantôt acclérés tantôt lents+(âm nhạc) allegro

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nhặt trong tiếng Pháp

nhặt. ramasser. Nhặt quả rụng +ramasser les fruits tombés. Vào rừng nhặt củi khô +entrer dans la forêt pour ramasser du bois mort. Nhặt chiếc khăn tay rơi xuống đất +ramasser un mouchoir tombé à terre. Nhặt bóng +ramasser les balles (au tennis). Nhặt khoai bỏ vào thúng +ramasser les patates et les mettre dans un panier. trier. Nhặt cau +trier les noix d′arec. éplucher. năng nhặt chặt bị +petit à petit l′oiseau fait son nid. nhặt được +trouver+serré. Phên đan nhặt +claie à lattes serrées+accéléré; précipité. Tiếng đàn lúc nhặt lúc khoan +les sons d′un instrument à cordes tantôt acclérés tantôt lents+(âm nhạc) allegro.

Đây là cách dùng nhặt tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nhặt trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới nhặt