Thông tin thuật ngữ nhỏ giọt tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
nhỏ giọt (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nhỏ giọt
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
nhỏ giọt tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nhỏ giọt trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nhỏ giọt tiếng Pháp nghĩa là gì.
nhỏ giọt
dégoutter; dégouliner
Mưa nhỏ_giọt ở mái nhà +pluie qui dégoutte (dégouline) du toit
au compte-gouttes
Cho tiền nhỏ_giọt +donner de l′argent au compte-gouttes
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nhỏ giọt trong tiếng Pháp
nhỏ giọt. dégoutter; dégouliner. Mưa nhỏ_giọt ở mái nhà +pluie qui dégoutte (dégouline) du toit. au compte-gouttes. Cho tiền nhỏ_giọt +donner de l′argent au compte-gouttes.
Đây là cách dùng nhỏ giọt tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nhỏ giọt trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.