Thông tin thuật ngữ nhanh tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
nhanh (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nhanh
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
nhanh tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nhanh trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nhanh tiếng Pháp nghĩa là gì.
nhanh
rapide; vite
Con ngựa chạy nhanh +un cheval rapide (à la course)
Nhanh như mũi tên +rapide comme une flèche
Người chạy nhanh nhất +le coureur le plus vite
Tàu nhanh +train rapide ; rapide
Làm nhanh +exécuter rapidement (un travail...)
vif; agile
Trí óc nhanh +esprit vif
nhanh như chớp +rapide comme un éclair; prompt comme l′éclair
nhanh lên +dépêchez vous+avancer
Đồng_hồ nhanh +montre qui avance+(âm nhạc) allegro
cực nhanh +prestissimo
hơi nhanh +andantino
nhanh dần +stringendo
nhanh hơn +accelerando
nhanh vừa +allégretto
rất nhanh +presto
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nhanh trong tiếng Pháp
nhanh. rapide; vite. Con ngựa chạy nhanh +un cheval rapide (à la course). Nhanh như mũi tên +rapide comme une flèche. Người chạy nhanh nhất +le coureur le plus vite. Tàu nhanh +train rapide ; rapide. Làm nhanh +exécuter rapidement (un travail...). vif; agile. Trí óc nhanh +esprit vif. nhanh như chớp +rapide comme un éclair; prompt comme l′éclair. nhanh lên +dépêchez vous+avancer. Đồng_hồ nhanh +montre qui avance+(âm nhạc) allegro. cực nhanh +prestissimo. hơi nhanh +andantino. nhanh dần +stringendo. nhanh hơn +accelerando. nhanh vừa +allégretto. rất nhanh +presto.
Đây là cách dùng nhanh tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nhanh trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.