Thông tin thuật ngữ nhem tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
nhem (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nhem
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
nhem tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nhem trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nhem tiếng Pháp nghĩa là gì.
nhem
(dialecte) như lem
(dialecte) allécher en montrant (quelque chose)
Đưa kẹo ra nhem trẻ +allécher les enfants en leur montrant des bonbons
nhem nhem ; nhẻm nhèm nhem +(redoublement) bon ! bon ! bon ! (cri poussé par un enfant qui montre à un autre une friandise alléchante)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nhem trong tiếng Pháp
nhem. (dialecte) như lem. (dialecte) allécher en montrant (quelque chose). Đưa kẹo ra nhem trẻ +allécher les enfants en leur montrant des bonbons. nhem nhem ; nhẻm nhèm nhem +(redoublement) bon ! bon ! bon ! (cri poussé par un enfant qui montre à un autre une friandise alléchante).
Đây là cách dùng nhem tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nhem trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.