Thông tin thuật ngữ nhiễu xạ tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
nhiễu xạ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nhiễu xạ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
nhiễu xạ tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nhiễu xạ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nhiễu xạ tiếng Pháp nghĩa là gì.
nhiễu xạ
(phys.) diffracter
sự nhiễu_xạ +diffraction
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nhiễu xạ trong tiếng Pháp
nhiễu xạ. (phys.) diffracter. sự nhiễu_xạ +diffraction.
Đây là cách dùng nhiễu xạ tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nhiễu xạ trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.