Thông tin thuật ngữ nhà mồ tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
nhà mồ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nhà mồ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
nhà mồ tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nhà mồ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nhà mồ tiếng Pháp nghĩa là gì.
nhà mồ
cabane funèbre (élevée ou dessus du tombeau juste après l′enterrement)
cénotaphe
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nhà mồ trong tiếng Pháp
nhà mồ. cabane funèbre (élevée ou dessus du tombeau juste après l′enterrement). cénotaphe.
Đây là cách dùng nhà mồ tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nhà mồ trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.