nhào trong tiếng Pháp là gì?

nhào tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nhào trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ nhào tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm nhào tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ nhào

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

nhào tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nhào tiếng Pháp nghĩa là gì.

nhào
tomber à la renverse
(ngã) nhào xuống đất +tomber à la renverse sur le sol
plonger
Thủ môn nhào ra bắt bóng +le gardien de but plonge pour saisir le ballon
vận động viên bơi nhào xuống nước +le nageur plonge dans l′eau
se précipiter
Nhào đến +se précipiter vers
pétrir; malaxer; gâcher
Nhào bột +pétrir de la farine
Nhào đất sét +pétrir (malaxer) de l′argile
Nhào thạch cao +(xây dựng) gâcher du plâtre

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nhào trong tiếng Pháp

nhào. tomber à la renverse. (ngã) nhào xuống đất +tomber à la renverse sur le sol. plonger. Thủ môn nhào ra bắt bóng +le gardien de but plonge pour saisir le ballon. vận động viên bơi nhào xuống nước +le nageur plonge dans l′eau. se précipiter. Nhào đến +se précipiter vers. pétrir; malaxer; gâcher. Nhào bột +pétrir de la farine. Nhào đất sét +pétrir (malaxer) de l′argile. Nhào thạch cao +(xây dựng) gâcher du plâtre.

Đây là cách dùng nhào tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nhào trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới nhào