nhân hòa trong tiếng Pháp là gì?

nhân hòa tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nhân hòa trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ nhân hòa tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm nhân hòa tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ nhân hòa

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

nhân hòa tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nhân hòa tiếng Pháp nghĩa là gì.

nhân hòa
(arch.) concorde (entre les membres d′une communauté)
Thiên thời , địa lợi , nhân_hòa ba nhân_tố để chiến_thắng +le temps, la conformation favorable du terrain et la concorde nationale sont les trois facteurs de la victoire

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nhân hòa trong tiếng Pháp

nhân hòa. (arch.) concorde (entre les membres d′une communauté). Thiên thời , địa lợi , nhân_hòa ba nhân_tố để chiến_thắng +le temps, la conformation favorable du terrain et la concorde nationale sont les trois facteurs de la victoire.

Đây là cách dùng nhân hòa tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nhân hòa trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới nhân hòa