Thông tin thuật ngữ nhân nhượng tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
nhân nhượng (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nhân nhượng
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
nhân nhượng tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nhân nhượng trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nhân nhượng tiếng Pháp nghĩa là gì.
nhân nhượng
se prêter à des accommodements; faire des concessions; transiger
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nhân nhượng trong tiếng Pháp
nhân nhượng. se prêter à des accommodements; faire des concessions; transiger.
Đây là cách dùng nhân nhượng tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nhân nhượng trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.