nhèm trong tiếng Pháp là gì?

nhèm tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nhèm trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ nhèm tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm nhèm tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ nhèm

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

nhèm tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nhèm tiếng Pháp nghĩa là gì.

nhèm
chassieux (en parlant des yeux)
xem ướt_nhèm
(dialecte) (thường nhèm ra) au moins; au bas mot
Nhèm ra cũng ba trăm đồng +ça fait au moins trois cents dongs

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nhèm trong tiếng Pháp

nhèm. chassieux (en parlant des yeux). xem ướt_nhèm. (dialecte) (thường nhèm ra) au moins; au bas mot. Nhèm ra cũng ba trăm đồng +ça fait au moins trois cents dongs.

Đây là cách dùng nhèm tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nhèm trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới nhèm